Tôn Cách Nhiệt Đông Á: Chống Nóng Vượt Trội, Bền Bỉ Theo Thời Gian
Tôn cách nhiệt Đông Á là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để giúp giảm nhiệt độ và bảo vệ công trình trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp cách nhiệt hiệu quả, tôn cách nhiệt Đông Á không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng.
Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và khả năng chống nóng vượt trội, phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng. Trong bài viết này, hbtaikang.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại tôn đặc biệt này nhé!
1. Đặc điểm cấu tạo tôn cách nhiệt Đông Á
Với cấu tạo đặc biệt, tôn cách nhiệt Đông Á không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt cho các công trình xây dựng.
Tôn cách nhiệt Đông Á có cấu tạo ba lớp, được thiết kế để mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu:
- Lớp tôn bề mặt: Đây là lớp ngoài cùng, thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu, giúp chống lại sự ăn mòn, gỉ sét và bảo vệ trước tác động của môi trường như nắng, mưa hay gió bão.
- Lớp cách nhiệt: Lớp này nằm ở giữa, có thể là xốp EPS, PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate), đóng vai trò chủ yếu trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ và ổn định về nhiệt độ.
- Lớp đáy: Đây là lớp tôn hoặc màng nhôm, có tác dụng tăng cường độ bền, hỗ trợ cách âm, và giúp bảo vệ lớp cách nhiệt bên trong khỏi các tác động từ bên dưới.
Nhờ sự phối hợp của ba lớp này, tôn cách nhiệt Đông Á đem lại khả năng chống nóng, cách âm và bền bỉ theo thời gian.
1.1 Quy cách khổ tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á có nhiều loại khác nhau như tôn cách nhiệt 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.
+/ Tôn cách nhiệt 5 sóng:
- Đặc điểm nối bật: Sóng lớn và cao, khả năng chịu lực tốt, giúp nó phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về độ bền và sức chống chịu trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
- Ứng dụng: thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp lớn như nhà xưởng, nhà kho hoặc những khu vực có lượng mưa lớn.
+/ Tôn cách nhiệt 9 sóng:
- Đặc điểm nổi bật: sóng thấp hơn và dày đặc hơn, tạo ra sự cân bằng tốt giữa độ bền và tính thẩm mỹ. Cấu trúc này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời đảm bảo tính ổn định và giảm tiếng ồn khi trời mưa.
- Ứng dụng: Loại tôn này được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng hoặc biệt thự.
+/ Tôn cách nhiệt 11 sóng:
- Đặc điểm nổi bật: có số lượng sóng nhiều nhất, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực tối ưu. Các sóng nhỏ và sát nhau giúp tăng cường độ bền, giảm tối đa nguy cơ móp méo khi có tác động mạnh.
- Ứng dụng: phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần mái có khả năng chịu lực và chống thấm tốt, hoặc trong các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
Tùy vào nhu cầu cụ thể của từng công trình mà người dùng có thể lựa chọn loại tôn cách nhiệt Đông Á phù hợp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, chống nóng và độ bền cao.
1.2 Độ dày tôn và độ dày của xốp cách nhiệt
Khi lựa chọn tôn cách nhiệt Đông Á, yếu tố về độ dày của tôn và lớp xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu suất và độ bền của công trình.
+/ Độ dày tôn:
- Thường dao động từ 0.35 mm đến 0.60 mm.
- Độ dày của tôn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
+/ Độ dày xốp cách nhiệt:
- Có độ dày phổ biến từ 18 mm đến 50 mm.
- Độ dày của lớp xốp quyết định hiệu quả cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong công trình và duy trì không gian mát mẻ.
Độ dày tôn và độ dày xốp càng cao thì tôn cách nhiệt càng chắc, càng bền. Các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn thường sử dụng độ dày cao hơn để tối ưu hiệu quả.
1.3 Màu sắc của tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á mang đến nhiều sự lựa chọn về màu sắc, giúp phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và thẩm mỹ của công trình. Các màu sắc phổ biến bao gồm xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa và xám ghi.
Mỗi màu sắc không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình mà còn được lựa chọn dựa trên khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Bên cạnh đó, các màu sắc này đều được phủ lớp mạ chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và giữ được vẻ đẹp qua thời gian, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
1.4 Ứng dụng tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ công nghiệp đến dân dụng, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng với độ bền cao. Cụ thể:
+/ Ứng dụng trong công trình công nghiệp:
- Sử dụng cho mái và vách nhà xưởng, nhà kho, nhà máy
- Giúp cách nhiệt, giảm nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng
- Khả năng chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt
+/ Ứng dụng trong công trình dân dụng:
- Lợp mái, làm vách ngăn cho nhà ở, biệt thự, văn phòng
- Duy trì nhiệt độ ổn định, tạo không gian yên tĩnh nhờ tính năng cách âm
- Phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao
+/ Ứng dụng trong trang trí nội ngoại thất:
- Tạo vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình
- Tăng cường sự bền vững cho không gian sống và làm việc.
Với sự đa dạng trong ứng dụng, tôn cách nhiệt Đông Á không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền cho mọi công trình.
2. Các loại tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á được phân loại dựa trên vật liệu cách nhiệt sử dụng, mỗi loại đều có những đặc điểm, ưu điểm riêng và phù hợp với các nhu cầu cụ thể của từng loại công trình. Dưới đây là chi tiết về các loại tôn cách nhiệt Đông Á, bao gồm đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của từng loại.
2.1 Tôn PU cách nhiệt Đông Á
+/ Đặc điểm:
Tôn PU cách nhiệt Đông Á có lớp cách nhiệt Polyurethane (PU) nằm giữa hai lớp tôn mạ màu hoặc mạ kẽm. PU là vật liệu có tính cách nhiệt và cách âm rất cao, được tạo thành từ các bọt khí nhỏ có tác dụng ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh.
+/ Ưu điểm:
- Tôn PU có khả năng cách nhiệt, chống nóng và cách âm rất tốt, giúp không gian bên trong công trình mát mẻ và yên tĩnh hơn.
- Vật liệu PU còn có khả năng chống cháy lan, chịu đựng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và có tuổi thọ cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như ẩm mốc hay oxy hóa.
+/ Ứng dụng:
- Thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như nhà xưởng, nhà máy, kho lạnh hoặc các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng.
- Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với những khu vực có khí hậu nóng ẩm hoặc nhiệt độ thay đổi lớn.
2.2 Tôn EPS cách nhiệt Đông Á
+/ Đặc điểm:
Tôn EPS cách nhiệt Đông Á có lớp cách nhiệt là xốp EPS (Expanded Polystyrene), một loại vật liệu cách nhiệt nhẹ nhưng vẫn mang lại hiệu quả chống nóng tốt. EPS được tạo thành từ các hạt nhựa polystyrene giãn nở, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt.
+/ Ưu điểm:
- Sản phẩm tôn cách nhiệt EPS có chi phí thấp hơn so với các loại tôn cách nhiệt khác, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển nhờ trọng lượng nhẹ.
- EPS có khả năng chống thấm nước tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, giúp tăng tuổi thọ của công trình.
- Khả năng chống cháy và chống ăn mòn của tôn EPS cũng là một ưu điểm lớn.
+/ Ứng dụng:
- Được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà kho, xưởng sản xuất, khu chế xuất, cũng như trong các công trình dân dụng như nhà ở, trường học, và văn phòng.
- Loại tôn này đặc biệt phù hợp với các dự án cần giảm chi phí xây dựng nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt.
2.3 Tôn xốp PE cách nhiệt Đông Á
+/ Đặc điểm:
- Tôn xốp PE cách nhiệt Đông Á sử dụng lớp cách nhiệt Polyethylene (PE), là một loại xốp mềm và có độ đàn hồi cao. Xốp PE có cấu trúc bọt khí kín, giúp cản trở sự truyền nhiệt và ngăn thấm nước hiệu quả.
+/ Ưu điểm:
- Tôn xốp PE có khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm và chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết như mưa và độ ẩm.
- PE cũng có khả năng đàn hồi, giúp chống va đập và giảm thiểu sự biến dạng của tôn.
- Tôn xốp PE còn có khả năng chống tia UV, giúp tăng tuổi thọ của công trình khi phải chịu tác động trực tiếp từ ánh nắng mặt trời.
+/ Ứng dụng:
- Thường được sử dụng trong các công trình cần sự linh hoạt như nhà kho, nhà tạm, nhà xưởng, hoặc các khu vực có yêu cầu chống nóng và chống thấm.
- Loại tôn này cũng được ứng dụng trong các công trình tạm thời, nhà tiền chế, và các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Công ty Tôn Thép Nguyễn Thi tự hào là nhà phân phối chính thức các dòng sản phẩm Tôn Đông Á chính hãng tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Với đa dạng các loại tôn như tôn cách nhiệt, tôn lạnh, tôn xốp từ thương hiệu Đông Á, Nguyễn Thi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp. Khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết và hưởng nhiều ưu đãi khi mua tôn tại Nguyễn Thi.
3. Bảng giá tôn cách nhiệt Đông Á
Bảng giá tôn cách nhiệt Đông Á được cập nhật mới nhất để bạn tham khảo. Lưu ý, giá tôn có thể thay đổi tùy vào thời điểm thị trường, khu vực và nhà cung cấp. Để biết được giá chính xác, bạn hãy liên hệ trực tiếp các đơn vị cung cấp uy tín, chính hãng nhé!
STT |
Loại tôn cách nhiệt |
Độ dày tôn |
Giá tham khảo (VNĐ/m2) |
1 |
Tôn PU cách nhiệt Đông Á |
0.35 mm - 0.50 mm |
220.000 - 320.000 |
2 |
Tôn EPS cách nhiệt Đông Á |
0.35 mm - 0.50 mm |
190.000 - 280.000 |
3 |
Tôn xốp PE cách nhiệt Đông Á |
0.35 mm - 0.50 mm |
180.000 - 270.000 |
Giá cả phụ thuộc vào độ dày của tôn, lớp cách nhiệt và yêu cầu cắt theo kích thước. Khi chọn tôn cách nhiệt Đông Á, bạn cần lưu ý những điểm như sau:
- Mục đích sử dụng: Chọn loại tôn phù hợp với công trình (công nghiệp, dân dụng).
- Độ dày: Cân nhắc độ dày tôn và lớp cách nhiệt để tối ưu hiệu quả.
- Khả năng chịu lực: Chọn sóng tôn phù hợp với khả năng chịu lực và thoát nước.
- Màu sắc: Ưu tiên màu sáng để tăng khả năng phản xạ nhiệt.
- Chất lượng và thương hiệu: Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo độ bền và chất lượng.
Trên đây là thông tin tổng quan về đặc điểm, cấu tạo, quy cách khổ, ứng dụng và các loại tôn cách nhiệt Hoa Sen. Hy vọng rằng với những chia sẻ này, hbtaikang.com sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu và công trình của mình.
>> Các bạn xem thêm giá tôn lạnh