Trang chủ

Giới Thiệu

Tôn Lợp Mái

Du Lịch

Vật liệu xây dựng

Máy phát điện

Tư vấn doanh nghiệp

Rao vặt

Kinh nghiệm hay

Liên hệ

Đăng tin miễn phí

Tôn Lạnh: Giải Pháp Lợp Mái Hiệu Quả Cho Mái Nhà Bền Vững

0/5 (0 votes)


Tôn lạnh là vật liệu lợp mái cao cấp, được phủ lớp hợp kim nhôm kẽm giúp tăng khả năng chống nóng, chống gỉ sét và chịu đựng tốt dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ bền cao, màu sắc đa dạng, và các quy cách sóng từ 5, 9 đến 13 sóng, tôn lạnh phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở đến công nghiệp. Nhờ tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài, tôn lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn bảo vệ và làm đẹp công trình của mình.



1. Đặc điểm cấu tạo tôn lạnh

Tôn lạnh là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào khả năng chống nóng, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Tôn lạnh không chỉ được sử dụng cho công trình dân dụng mà còn trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc điểm, cấu tạo, quy cách và ứng dụng của tôn lạnh.


1.1. Về cấu tạo của tôn lạnh

Tôn lạnh được sản xuất từ thép cán mỏng, bề mặt được phủ hợp kim nhôm kẽm (galvalume) với thành phần chính gồm nhôm, kẽm và silicon. Lớp phủ này giúp tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu được các tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió biển.

  • Lớp phủ nhôm: Bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của môi trường và làm giảm quá trình ăn mòn.
  • Lớp phủ kẽm: Tăng cường khả năng chống gỉ, giúp tôn bền bỉ hơn khi tiếp xúc với nước mưa hoặc độ ẩm cao.
  • Lớp phủ silicon: Giúp tăng độ bám dính của lớp nhôm kẽm lên bề mặt thép, đồng thời giúp lớp phủ không bị bong tróc khi uốn cong hoặc tạo hình.

Với cấu tạo như vậy, tôn lạnh không chỉ có khả năng chống nóng hiệu quả mà còn chịu được thời tiết khắc nghiệt, là vật liệu lý tưởng cho mái nhà và các công trình lợp.

1.2. Quy cách khổ tôn lạnh: Tôn lạnh 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng

Tôn lạnh có nhiều loại khổ và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu công trình. Dưới đây là các quy cách phổ biến:

  • Tôn lạnh 5 sóng: Có độ cao sóng lớn, khả năng thoát nước tốt, phù hợp cho các công trình công nghiệp hoặc nơi có yêu cầu cao về thoát nước.
  • Tôn lạnh 9 sóng: Độ cao sóng vừa phải, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng cho các mái nhà dân dụng.
  • Tôn lạnh 11 sóng: Sóng thấp, thiết kế giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, rất thích hợp cho các công trình mái rộng, giúp giảm thiểu độ võng.
  • Tôn lạnh 13 sóng: Loại tôn này có độ cao sóng nhỏ nhất, mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tính trang trí cao.

Các khổ tôn lạnh thường được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhiều loại công trình khác nhau từ dân dụng, công nghiệp cho đến thương mại.

1.3. Độ dày của tôn lạnh

Tôn lạnh được sản xuất với các độ dày khác nhau, từ mỏng đến dày, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến của tôn lạnh bao gồm:

  • 0.25mm - 0.35mm: Phù hợp cho các công trình có yêu cầu độ nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp, thường sử dụng cho nhà kho, xưởng sản xuất nhỏ.
  • 0.4mm - 0.5mm: Thích hợp cho các công trình dân dụng như mái nhà, tường bao và các công trình nhỏ.
  • 0.6mm trở lên: Độ dày cao, phù hợp cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền, chịu lực tốt, chẳng hạn như công trình công nghiệp, nhà xưởng lớn hoặc khu vực có thời tiết khắc nghiệt.

Độ dày của tôn lạnh có ảnh hưởng đến khả năng chống chịu và độ bền của công trình, nên lựa chọn độ dày phù hợp là điều cần thiết.

1.4. Màu sắc của tôn lạnh

Tôn lạnh có nhiều màu sắc khác nhau, mang lại sự đa dạng trong thiết kế và thẩm mỹ cho công trình:

  • Các màu phổ biến: Xanh dương, xanh lá, đỏ, cam, xám, trắng, bạc và màu ghi.
  • Màu sắc đặc biệt: Tùy theo nhà sản xuất, có thể có thêm các màu sắc đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ riêng của công trình.

Sự đa dạng về màu sắc giúp tôn lạnh dễ dàng hòa hợp với mọi phong cách thiết kế, từ kiến trúc hiện đại đến cổ điển, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp.

1.5. Ứng dụng của tôn lạnh

Tôn lạnh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và loại công trình:

  • Lợp mái nhà: Đặc biệt phổ biến trong xây dựng nhà ở, tôn lạnh được lựa chọn nhờ khả năng chống nóng và độ bền cao, giúp bảo vệ tốt cho công trình.
  • Làm tường và vách ngăn: Tôn lạnh cũng được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm chi phí, tăng độ bền và dễ dàng lắp đặt.
  • Xây dựng nhà xưởng và nhà kho: Tôn lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
  • Các công trình nông nghiệp: Tôn lạnh cũng được dùng làm mái che cho các chuồng trại, nhà kính hoặc khu vực chứa nông sản nhờ khả năng bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.
  • Các công trình thương mại và công cộng: Các trung tâm thương mại, nhà thi đấu, nhà văn hóa đều có thể sử dụng tôn lạnh để lợp mái và làm vách ngăn.

Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng, độ bền, tính thẩm mỹ và sự đa dạng về quy cách, độ dày và màu sắc, tôn lạnh là vật liệu xây dựng lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau. Việc lựa chọn tôn lạnh phù hợp với nhu cầu không chỉ giúp gia tăng độ bền của công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, làm đẹp cho không gian sống và làm việc.

2. Bảng giá tôn lạnh

Giá tôn lạnh hiện nay dao động tùy thuộc vào độ dày, màu sắc, thương hiệu và quy cách sóng của sản phẩm. Trung bình, giá tôn lạnh không màu có thể từ 52.000 VNĐ/m đến 95.000 VNĐ/m, trong khi tôn lạnh màu thường cao hơn một chút, dao động từ 50.000 VNĐ/m đến 88.000 VNĐ/m. Các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam và Hòa Phát thường có chất lượng ổn định, độ bền cao và chính sách bảo hành tốt, mang lại nhiều lựa chọn phù hợp cho người tiêu dùng.
 

BẢNG GIÁ TÔN LẠNH
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tôn lạnh màu (VNĐ/m) Giá tôn lạnh không màu (VNĐ/m)
0.25 2 50,000 52,000
0.3 2.35 54,000 58,500
0.35 2.6 59,000 62,500
0.4 3.15 71,000 76,000
0.45 3.5 79,000 86,500
0.5 4.25 88,000 95,000


Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và nhà cung cấp

3. Các thương hiệu tôn lạnh

Tôn lạnh là vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào độ bền, khả năng chống gỉ sét và chống nóng hiệu quả. Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu tôn lạnh uy tín, đảm bảo chất lượng và được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các thương hiệu tôn lạnh uy tín tại Việt Nam, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn cho công trình của mình.


1. Tôn Hoa Sen

Tập đoàn Hoa Sen là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành sản xuất tôn và thép tại Việt Nam. Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, trên dây chuyền hiện đại và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Các sản phẩm tôn lạnh của Hoa Sen nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và chịu được tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, Hoa Sen cung cấp đa dạng màu sắc, kiểu dáng tôn từ 5 đến 13 sóng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế công trình.

  • Ưu điểm: Chất lượng ổn định, đa dạng sản phẩm, hệ thống phân phối rộng khắp, chính sách bảo hành tốt.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại nhờ độ bền và tính thẩm mỹ cao.

2. Tôn Đông Á

Tôn Đông Á là thương hiệu lâu đời, có tiếng trong ngành sản xuất tôn thép tại Việt Nam. Với dây chuyền sản xuất tiên tiến và công nghệ mạ nhôm kẽm hiện đại, tôn lạnh Đông Á đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ). Tôn Đông Á có khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Các dòng sản phẩm của Đông Á rất phong phú về quy cách và màu sắc, từ tôn lạnh 5 sóng đến tôn lạnh 13 sóng.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, các công trình công cộng và công nghiệp.

3. Tôn Phương Nam (SSSC)

Tôn Phương Nam là thương hiệu liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam và Tập đoàn Sumitomo của Nhật Bản. Sản phẩm tôn lạnh của Phương Nam nổi tiếng với chất lượng cao, độ bền vượt trội và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của Nhật Bản. Tôn Phương Nam có nhiều loại tôn với quy cách đa dạng từ 5 sóng đến 13 sóng, phù hợp với mọi loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

  • Ưu điểm: Chất lượng Nhật Bản, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, uy tín trên thị trường.
  • Ứng dụng: Được ưa chuộng cho các công trình lớn, công trình yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

4. Tôn Hòa Phát

Tập đoàn Hòa Phát là thương hiệu quen thuộc trong ngành sản xuất thép và tôn lạnh tại Việt Nam. Tôn lạnh Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao và đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản). Sản phẩm của Hòa Phát có khả năng chống gỉ, chịu lực tốt và bề mặt sáng đẹp, được ứng dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Tôn Hòa Phát có đa dạng về màu sắc và kiểu dáng từ 5 đến 11 sóng, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn.

  • Ưu điểm: Sản phẩm chất lượng cao, độ bền tốt, thương hiệu uy tín trong nước.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho cả công trình nhà ở và công trình công nghiệp nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ.

5. Tôn Nam Kim

Nam Kim là thương hiệu lớn, cung cấp đa dạng các loại tôn lạnh chất lượng cao trên thị trường Việt Nam và xuất khẩu ra nhiều quốc gia. Sản phẩm tôn lạnh Nam Kim được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và sử dụng công nghệ mạ nhôm kẽm tiên tiến. Các dòng tôn lạnh của Nam Kim có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và có tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc, thích hợp cho nhiều loại công trình khác nhau.

  • Ưu điểm: Đa dạng sản phẩm, chất lượng cao, giá cả hợp lý.
  • Ứng dụng: Phù hợp với công trình dân dụng, công nghiệp và các khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

6. Tôn Bluescope Zacs

BlueScope Zacs là thương hiệu đến từ Úc, nổi tiếng với dòng sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Tôn lạnh BlueScope Zacs được sản xuất với công nghệ mạ nhôm kẽm AZ100, cho khả năng chống ăn mòn và độ bền gấp 4 lần tôn mạ kẽm thông thường. BlueScope Zacs cung cấp nhiều sản phẩm với độ dày, màu sắc và kiểu sóng đa dạng, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng và tính thẩm mỹ.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, công nghệ mạ hiện đại.
  • Ứng dụng: Được sử dụng cho các công trình nhà ở, thương mại và công nghiệp có yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

7. Tôn Pomina

Pomina là thương hiệu trẻ nhưng đã nhanh chóng xây dựng được uy tín trên thị trường nhờ vào chất lượng sản phẩm. Tôn lạnh Pomina được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Tập đoàn Tenova (Ý), đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Các sản phẩm của Pomina đa dạng về kiểu sóng, từ 5 sóng đến 13 sóng, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau.

  • Ưu điểm: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giá cả cạnh tranh, mẫu mã đa dạng.
  • Ứng dụng: Được ứng dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt phù hợp cho nhà ở và công trình thương mại.

Các thương hiệu tôn lạnh uy tín tại Việt Nam như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, BlueScope Zacs và Pomina đều có những ưu điểm riêng về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ. Mỗi thương hiệu đều cung cấp đa dạng sản phẩm từ tôn lạnh 5 sóng đến 13 sóng, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện công trình. Việc lựa chọn tôn lạnh từ các thương hiệu uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng cho công trình mà còn gia tăng tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

>> Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt