Tôn Lợp Mái Nhà: Đa Dạng Mẫu Mã, Bền Bỉ Với Thời Gian
Tôn lợp mái là vật liệu xây dựng rất được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng chống chịu thời tiết, độ bền cao và tính thẩm mỹ, tôn lợp mái giúp bảo vệ ngôi nhà, công trình khỏi những tác động từ môi trường như nắng, mưa và gió.
Ngoài ra, tôn lợp mái còn có nhiều loại như tôn lạnh, tôn xốp cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người sử dụng, từ việc tạo sự thoáng mát đến tiết kiệm năng lượng. Hãy cùng hbtaikang.com tìm hiểu ngay về loại tôn phổ biến này nhé!
1. Đặc điểm tôn lợp mái
Tôn lợp mái nhà trở thành giải pháp bền vững và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại.
Tôn lợp mái có những đặc điểm nổi bật như sau:
- Độ bền cao: Tôn được sản xuất từ vật liệu có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét, giúp kéo dài tuổi thọ của mái nhà.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Một số loại tôn như tôn xốp, tôn PU có khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn từ mưa hoặc tác động bên ngoài.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn lợp mái nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu áp lực lên khung nhà.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn có nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
- Chống thấm nước tốt: Bề mặt tôn trơn láng giúp nước mưa dễ dàng thoát nhanh, hạn chế tình trạng đọng nước gây hư hại.
1.1 Cấu tạo tôn lợp mái
Tôn lợp mái có cấu tạo bao gồm các lớp chính sau:
- Lớp thép nền: Đây là thành phần cốt lõi, được làm từ thép cán mỏng, có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ, giúp tôn có độ cứng và độ bền cao.
- Lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm: Bên ngoài lớp thép được phủ một lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, giúp bảo vệ thép khỏi gỉ sét, ăn mòn, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như nắng, mưa.
- Lớp sơn phủ: Bề mặt của tôn thép còn được phủ thêm lớp sơn màu, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Một số loại tôn cao cấp còn có thêm lớp cách nhiệt và lớp nạc lót, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.
1.2 Quy cách khổ tôn lợp mái
Tôn lợp mái được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, phổ biến nhất là các loại tôn có 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về từng loại:
- Tôn 5 sóng: Loại tôn này thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp nhờ độ cứng cáp, khả năng thoát nước tốt và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tôn 9 sóng: Loại tôn này phù hợp cho các công trình dân dụng với tính năng gọn nhẹ và dễ lắp đặt, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm.
- Tôn 11 sóng: Tôn 11 sóng được ưa chuộng trong dân dụng, đặc biệt là những nơi cần độ thẩm mỹ cao nhờ thiết kế sóng nhỏ, tạo cảm giác tinh tế hơn.
Độ dày của tôn lợp mái đa dạng, thường dao động từ 0.3 mm đến 0.5 mm, tùy thuộc vào yêu cầu và loại công trình. Tôn càng dày thì khả năng chịu lực, chống va đập và bền bỉ càng cao.
1.3 Màu sắc tôn lợp mái
Tôn lợp mái có sự đa dạng về màu sắc, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ và phong cách của công trình. Một số màu sắc phổ biến của tôn lợp mái bao gồm:
- Xanh rêu: Màu xanh rêu tạo cảm giác hài hòa, gần gũi với thiên nhiên, thường được ưa chuộng trong các công trình nhà ở, khu nghỉ dưỡng.
- Đỏ đậm: Màu đỏ đậm mang lại vẻ đẹp nổi bật, truyền thống và tạo cảm giác ấm áp cho các công trình.
- Xám ghi: Màu xám ghi tạo nét hiện đại, sang trọng, phù hợp với các công trình mang phong cách tối giản.
- Xanh dương: Màu xanh dương tươi sáng mang lại cảm giác mát mẻ, phù hợp cho các khu vực có thời tiết nóng bức.
- Trắng sữa: Màu trắng sữa tạo sự thanh thoát, sáng sủa, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Với bảng màu đa dạng, tôn lợp mái không chỉ đáp ứng về công năng mà còn góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho mọi công trình.
1.4 Ứng dụng tôn lợp mái
Tôn lợp mái có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ vào những đặc tính bền bỉ và khả năng chống chịu tốt. Một số ứng dụng chính của tôn lợp mái bao gồm:
- Lợp mái nhà: Bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết và tạo thẩm mỹ.
- Lợp mái nhà xưởng: Chịu lực tốt, bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
- Vách ngăn: Dùng làm vách ngăn cho nhà kho, xưởng.
- Trang trí nội ngoại thất: Tôn có màu sắc đa dạng, tạo điểm nhấn cho công trình.
- Lợp mái công trình phụ: Ứng dụng trong nhà xe, chuồng trại, nhà kho.
Với đa dạng ứng dụng, tôn lợp mái không chỉ mang lại giá trị về mặt bảo vệ công trình mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho nhiều loại công trình khác nhau.
2. Các loại tôn lợp mái
Tôn lợp mái hiện nay rất đa dạng về chủng loại, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người sử dụng. Dưới đây là chi tiết về một số loại tôn lợp mái phổ biến nhất hiện nay:
2.1 Tôn kẽm
Tôn kẽm là loại tôn được phủ một lớp kẽm mỏng trên bề mặt, nhằm chống ăn mòn, gỉ sét cho thép bên trong.
+/ Ưu điểm:
- Giá thành thấp, dễ lắp đặt và vận chuyển, khả năng chống ăn mòn ở mức cơ bản. Loại tôn này cũng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho khung nhà.
+/ Ứng dụng:
- Thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu về chi phí tiết kiệm, như nhà tạm, nhà xưởng, các khu vực ít bị tác động từ môi trường khắc nghiệt.
2.2 Tôn lạnh
Tôn lạnh là loại tôn được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm (gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon), có khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp ngăn nhiệt độ từ mặt trời hấp thụ vào trong nhà.
+/ Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét cao hơn tôn kẽm, đồng thời có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà. Độ bền lâu dài, tuổi thọ của tôn lạnh cao hơn so với tôn kẽm thông thường.
+/ Ứng dụng:
- Thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, kho bãi ở những khu vực có khí hậu nóng bức hoặc nắng nóng quanh năm.
2.3 Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt là loại tôn có cấu tạo đặc biệt với thêm một lớp cách nhiệt (thường là xốp EPS, PU, hoặc OPP) nằm giữa lớp tôn, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn từ bên ngoài vào.
+/ Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm lượng nhiệt đáng kể vào công trình, đặc biệt hữu ích ở những khu vực có khí hậu nóng hoặc cần giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, tôn cách nhiệt còn có khả năng chống cháy và tăng độ bền của mái.
+/ Ứng dụng:
- Loại tôn này được sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt như nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, hoặc các không gian cần đảm bảo môi trường mát mẻ và yên tĩnh.
Công ty tôn thép Nguyễn Thi là nhà cung cấp uy tín chuyên phân phối các dòng sản phẩm tôn lợp mái nhà chính hãng như tôn Hoa Sen, tôn Đông Á, tôn Việt Nhật, tôn Olympic... Tất cả sản phẩm đều đảm bảo chất lượng cao, độ bền vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về khả năng chống nóng, chống ồn và chống ăn mòn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Nguyễn Thi mang đến cho khách hàng giải pháp lợp mái tối ưu, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tình.
3. Bảng giá tôn lợp mái
Bảng giá tôn lợp mái được cập nhật mới nhất để bạn tham khảo. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực, thời điểm thị trường và các yêu cầu cụ thể của từng công trình. Để biết được giá tôn chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị tôn lợp mái uy tín, chính hãng.
BẢNG GIÁ TÔN LỢP MÁI | ||
Loại tôn lợp mái | Độ dày (Tôn) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Tôn lạnh 5 sóng | 0.30mm | 80.000 - 100.000 |
Tôn lạnh 9 sóng | 0.40mm | 100.000 - 120.000 |
Tôn lạnh màu | 0.45mm | 120.000 - 140.000 |
Tôn cách nhiệt PU 5 sóng | 0.30mm + 20mm PU | 180.000 - 200.000 |
Tôn cách nhiệt PU 9 sóng | 0.40mm + 20mm PU | 200.000 - 220.000 |
Tôn xốp cách nhiệt | 0.45mm + 50mm xốp | 160.000 - 180.000 |
Tôn giả ngói | 0.50mm | 160.000 - 180.000 |
***Những lưu ý khi chọn tôn lợp mái:
- Chọn loại tôn phù hợp: Chọn tôn kẽm, tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt tùy nhu cầu.
- Độ dày của tôn: Tôn dày bền hơn nhưng giá cao hơn.
- Màu sắc tôn: Màu sáng phản nhiệt tốt, màu đậm hấp thụ nhiệt.
- Chất lượng và thương hiệu: Ưu tiên các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật…
- Tính năng chống gỉ và chống ăn mòn: Cần thiết ở khu vực có thời tiết khắc nghiệt.
- Giá thành và chi phí lắp đặt: Cân nhắc giữa giá tôn và chi phí lắp đặt.
- Chính sách bảo hành: Chọn tôn có chính sách bảo hành tốt.
Tôn lợp mái là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng, mang lại sự bảo vệ và thẩm mỹ cho ngôi nhà. Với đa dạng loại tôn cùng những ưu điểm và ứng dụng khác nhau, việc lựa chọn đúng loại tôn sẽ đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả cho công trình. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình lựa chọn loại tôn phù hợp cho nhu cầu của mình.
>> Các bạn xem thêm giá tôn cách nhiệt